Characters remaining: 500/500
Translation

delivery note

/di'livəri'nout/
Academic
Friendly

Delivery Note một từ tiếng Anh được sử dụng trong thương mại, có nghĩa "phiếu giao hàng". Đây một tài liệu đi kèm với hàng hóa khi được vận chuyển từ người bán đến người mua. Phiếu giao hàng thường chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm số lượng, mô tả sản phẩm, đôi khi giá cả. Mục đích chính của phiếu giao hàng để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao giúp người mua kiểm tra hàng hóa khi nhận.

Cách sử dụng từ "Delivery Note":
  1. dụ cơ bản:

    • "When the package arrived, I checked the delivery note to make sure everything was included." (Khi gói hàng đến, tôi đã kiểm tra phiếu giao hàng để đảm bảo rằng mọi thứ đều được bao gồm.)
  2. dụ nâng cao:

    • "The delivery note should be signed by the recipient as proof of delivery." (Phiếu giao hàng nên được người nhận để làm bằng chứng giao hàng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Delivery: Nghĩa "giao hàng". Đây động từ danh từ, dùng để chỉ hành động giao hàng hoặc việc hàng hóa được giao.

    • dụ: "The delivery was scheduled for tomorrow." (Việc giao hàng đã được lên lịch cho ngày mai.)
  • Note: Nghĩa "ghi chú" hoặc "phiếu". Đây danh từ, thường chỉ một tài liệu ngắn gọn chứa thông tin quan trọng.

    • dụ: "Please leave a note for the delivery driver." (Vui lòng để lại một ghi chú cho tài xế giao hàng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Packing List: Danh sách đóng gói, thường liệt kê các mặt hàng trong gói hàng có thể tương tự như phiếu giao hàng.
  • Invoice: Hóa đơn, thường ghi giá cả yêu cầu thanh toán, không giống như phiếu giao hàng chỉ xác nhận việc giao hàng.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To take delivery of: Nhận hàng.

    • dụ: "We will take delivery of the new equipment next week." (Chúng tôi sẽ nhận hàng thiết bị mới vào tuần tới.)
  • Delivery service: Dịch vụ giao hàng.

    • dụ: "I prefer using a delivery service that offers tracking." (Tôi thích sử dụng dịch vụ giao hàng cung cấp theo dõi.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Drop off: Giao hàng hoặc thả hàngmột địa điểm cụ thể.
    • dụ: "Can you drop off the delivery at my office?" (Bạn có thể giao hàng đến văn phòng của tôi không?)
Kết luận:

"Delivery note" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại, giúp đảm bảo rằng quá trình giao hàng diễn ra suôn sẻ mọi thông tin cần thiết được cung cấp đầy đủ.

danh từ
  1. (thương nghiệp) phiếu giao hàng

Comments and discussion on the word "delivery note"